311D
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
Mới
LU HAMM HD 75
Mã SP:
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
HD 75 |
Năm sản xuất
|
2021 |
Giờ hoạt động
|
0 |
Serial/Pin No
|
0 |
Địa điểm
|
Toàn quốc |
Mới
LU HAMM 3410
Mã SP:
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
3410 |
Năm sản xuất
|
2020 |
Giờ hoạt động
|
0 |
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
Toàn quốc |
Mới
LU HAMM 3412
Mã SP:
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
3412 |
Năm sản xuất
|
2020 |
Giờ hoạt động
|
0 |
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
Toàn quốc |
LU HAMM 3520
Mã SP:
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
3520 |
Năm sản xuất
|
2016 |
Giờ hoạt động
|
0 |
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
Hà Nội |
LU HAMM 3520
Mã SP: TB00111
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
3520 |
Năm sản xuất
|
2009 |
Giờ hoạt động
|
3855 |
Serial/Pin No
|
H1761205 |
Địa điểm
|
Đồng Nai |
LU HAMM 3520
Mã SP: TB00117
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
3520 |
Năm sản xuất
|
2009 |
Giờ hoạt động
|
4379 |
Serial/Pin No
|
H1761210 |
Địa điểm
|
Đồng Nai |
LU HAMM 3520 P
Mã SP: TB00127
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
3520 |
Năm sản xuất
|
2001 |
Giờ hoạt động
|
2595 |
Serial/Pin No
|
61051045955 |
Địa điểm
|
Đồng Nai |
LU HAMM HD O70V
Mã SP: TB00106
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
HD O70V |
Năm sản xuất
|
2007 |
Giờ hoạt động
|
2188,2 |
Serial/Pin No
|
H1730709 |
Địa điểm
|
Đồng Nai |
LU HAMM HD 75
Mã SP: TB00346
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
HD 75 |
Năm sản xuất
|
2008 |
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
H1870065 |
Địa điểm
|
Đồng Nai |
3518 HT P
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
3520
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
3520 P
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
3520 HT
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
3520 HT P
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
3625 HT
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
3625 HT VC
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
HD 8 VV
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
HD 10 VT
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
HD 10 VV
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
HD 10 VO
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
HD 10C VT
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
HD 10C VV
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
HD 12 VO
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
HD 70
Mã SP:
Thương hiệu
|
|
Model
|
|
Năm sản xuất
|
|
Giờ hoạt động
|
|
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
|
Đã bán
LU HAMM HD 75
Mã SP:
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
HD 75 |
Năm sản xuất
|
2019 |
Giờ hoạt động
|
0 |
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
Đà Nẵng |
Đã bán
LU HAMM HD O75V
Mã SP: TB00105
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
HD O75V |
Năm sản xuất
|
2006 |
Giờ hoạt động
|
3203 |
Serial/Pin No
|
H1730189 |
Địa điểm
|
Hà Nội |
Đã bán
LU HAMM 3518
Mã SP:
Thương hiệu
|
Hamm |
Model
|
3518 |
Năm sản xuất
|
2014 |
Giờ hoạt động
|
0 |
Serial/Pin No
|
|
Địa điểm
|
Đà Nẵng |