W 50 R
|
TRỐNG CÀO
|
Bề rộng cào bóc
|
500 mm
|
Độ sâu cào bóc*1
|
0 - 210 mm
|
Đường kính trống cào với mũi cào
|
750 mm
|
ĐỘNG CƠ
|
Nhà sản xuất
|
Deutz
|
Loại |
TCD 2012 L04 V2
|
Làm mát |
Bằng nước
|
Số xi lanh |
4
|
Công suất định mức ở 2,100 vòng / phút |
100 kW / 134 HP / 136 PS |
Công suất tối đa ở 2,100 vòng / phút |
100 kW / 134 HP / 136 PS |
Dung tích xi lanh |
4,100 cm3 |
Tiêu thụ nhiên liệu khi máy chạy với công suất định mức |
26.8 lít / h |
Tiêu thụ nhiên liệu khi bình quân ở công trường |
10.8 lít / h
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EU Stage 3a / US Tier 3 |
HỆ THỐNG ĐIỆN
|
Nguồn cung cấp
|
24 V |
DUNG TÍCH THÙNG CHỨA
|
Thùng nhiên liệu
|
230 lít
|
Thùng dung dịch AdBlue® / DEF |
- - -
|
Thùng nhớt thuỷ lực
|
63 lít
|
Thùng nước
|
600 lít |
CÁC ĐẶC TÍNH DẪN ĐỘNG
|
Tốc độ cào bóc tối đa
|
0 - 48 m/phút (0 -2.9 km/h) |
Tốc độ di chuyển tối đa với model 3 bánh cao su |
0 - 133 m/phút (0 - 8 km/h) |
Tốc độ di chuyển tối đa với model 4 bánh cao su
|
0 - 200 m/phút (0 -12 km/h)
|
BÁNH CAO SU
|
Cỡ lốp trước, model 3 bánh cao su hoặc 4 bánh cao su (Ø x W)
|
530 x 300 mm
|
Cỡ lốp sau, model 3 bánh cao su hoặc 4 bánh cao su (Ø x W) |
559 x 254 mm |
VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU CÀO BÓC
|
Bề rộng đai băng tải xả vật liệu
|
350 mm
|
Công suất lý thuyết của băng tải xả vật liệu |
80 m³ / h |
TRỌNG LƯỢNG MÁY CƠ SỞ
|
Trọng lượng máy khô, model 3 bánh cao su không có băng tải và các thùng chứa
|
6,430 kg |
Trọng lượng vận hành, CE*3 |
6,930 kg |
Trọng lượng vận hành, tối đa. (Các thùng chứa đầy, đầy đủ các trang bị cho máy ) |
9,695 kg |
TRỌNG LƯỢNG CÁC THÙNG CHỨA
|
Thùng nước đầy
|
600 kg |
Thùng chứa dầu diesel đầy (0.83 kg/lít)
|
190 kg |
Thùng dung dịch AdBlue® / DEF (1.1 kg/lít)
|
- - - |
KHỐI LƯỢNG CÁC BỘ THÊM VÀO (LÀM THAY ĐỔI KHỐI LƯỢNG MÁY, TĂNG LÊN / GIẢM ĐI) |
THỢ VẬN HÀNH VÀ BỘ DỤNG CỤ
|
Thợ vận hành
|
75 kg
|
Trọng lượng 2 thùng chứa mũi cào
|
50 kg
|
Bộ dụng cụ đi kèm |
30 kg
|
TUỲ CHỌN CÁC BỘ KHOANG CHỨA TRỐNG CÀO THAY CHO TIÊU CHUẨN
|
Khoang chứa trống cào FB500 với hệ thống có các be chắn cào phía sau trống
|
360 kg
|
Khoang chứa trống cào FB600 với hệ thống có các be chắn cào phía sau trống |
- - -
|
TÙY CHỌN CÁC LOẠI TRỐNG CÀO THAY CHO TIÊU CHUẨN *4
|
Bộ trống cào FCS FB400 HT08 LA15 gồm các miếng be cào lắp trên vỏ trống cào |
-55 kg
|
Bộ trống cào FCS FB300 HT08 LA15 gồm các miếng be cào lắp trên vỏ trống cào |
-105 kg
|
Trống cào FB80 HT02 MD210 với 24 mũi cào |
-163 kg
|
Trống cào FB300 HT08 LA15 với 47 mũi cào |
-86 kg
|
Trống cào FB400 HT08 LA15 với 54 mũi cào |
-45 kg
|
Trống cào loại cào siêu mịn FB500 HT4 LA3 với 166 mũi cào nhỏ |
-64 kg
|
Trống cào loại cào mịn FB500 HT5 LA6 với 84 mũi cào
|
5 kg |
Trống cào loại cào mịn FB600 HT5 LA6 với 101 mũi cào |
---
|
Trống cào loại Eco-Cutter FB500 HT08 LA20 với 54 mũi cào |
-6 kg
|
Trống cào loại Eco-Cutter FB600 HT08 LA20 với 58 mũi cào |
--- |
Lắp thêm bên hông trống FB80 phụ kiện MD300 đi kèm |
-60 kg |
TUỲ CHỌN CÁC BỘ ĐỐI TRỌNG THÊM VÀO
|
Đối trọng thêm giúp cho việc sử dụng thêm linh hoạt 1
|
380 kg
|
Đối trọng thêm giúp cho việc sử dụng thêm linh hoạt 2 |
620 kg
|
CÁC TRANG BỊ TUỲ CHỌN KHÁC
|
Băng tải xả vật liệu, dài 5,600 mm, rộng 350 mm (không có các be cào phía sau trống)
|
480 kg
|
Băng tải xả vật liệu, dài 5,600 mm, rộng 350 mm, với thiêt bị gập băng tải bằng thủy lực (không có hệ thống các be cào phía sau trống) |
560 kg
|
Băng tải xả vật liệu loại ngắn, dài 1,100 mm, rộng 350 mm (không có hệ thống các be cào phía sau trống) |
210 kg |
Model 4 bánh cao su thay cho model 3 bánh cao su |
130 kg |
Mái che |
150 kg |
*1
> Độ sâu cào bóc tối đa ghi trên bảng có thể thay đổi do dung sai và mài mòn
*2
> Trọng lượng máy với 1/2 thùng nước, 1/2 thùng nhiên liệu, thợ vận hành (75 kg) và các bộ dụng cụ đi kèm, không bao gồm các trang bị tùy chọn.
|