SP15 |
Phạm vi ứng dụng
|
Trải Offset
|
Hệ thống cấp bê tông vào
|
Băng tải, loại vận chuyển bê tông bằng đai
|
Dài: 4,900 mm, Bề rộng băng tải: 600 mm |
Băng tải, loại vận chuyển bằng đai, gập lại được (tùy chọn) |
Dài: 5,500 mm, Bề rông băng tải: 600 mm
|
Băng tải, loại vận chuyển bê tông bằng vít xoắn (tùy chọn) |
Dài: 4,600 mm, Đường kính cánh xoắn: 400 mm
|
Khuôn bê tông
|
Lắp đặt
|
Bên trái /bên phải
|
Điều chỉnh khuôn ra vào khu vực bên hông |
700 mm
|
Điều chỉnh chiều cao của khuôn (tùy chọn) |
400 mm
|
Chiều cao khuôn trải, tối đa |
1,300 mm*1
|
Bề rộng khuôn trải, tối đa |
1,800 mm*1
|
Bộ rung
|
Đầu nối cho bộ rung dẫn động bằng thủy lực |
5 |
Đầu nối cho bộ rung dẫn động bằng điện (tùy chọn) |
5 |
Trống cào (tuỳ chọn)
|
Bề rộng tiêu chuẩn |
600 mm
|
Bề rộng làm việc, tối đa |
1,600 mm*2
|
Chiều sâu làm việc |
0 - 150 mm |
Đường kính trống cào với mũi cào |
500 mm |
Chiều cao nâng tối đa |
775 mm |
Điều chỉnh chiều cao, bằng thủy lực |
400 mm
|
Điều chỉnh chiều cao, bằng cơ khí |
375 mm
|
Điều chỉnh vị trí làm việc cho trống cào |
1,300 mm
|
Động cơ
|
Nhà sản xuất
|
Deutz |
Loại |
TCD 2012 L04 2V AG3 |
Làm mát
|
Bằng nước
|
Số xi lanh
|
4 |
Công suất định mức ở 2,100 vòng/phút |
92 kW / 123 HP / 125 PS |
Dung tích xi lanh
|
4,040 cm3 |
Tiêu thụ nhiên liệu, toàn thải
|
23.7 lít/h |
Tiêu thụ nhiên liệu, bình quân tại công trường
|
10.6 lít/h
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EU Stage 3a/ US Tier 3 |
Hệ thống điện
|
Nguồn điện cấp
|
24 V
|
Dung tích các thùng chứa
|
Thùng nhiên liệu
|
220 lít
|
Thùng dung dịch AdBlue® / DEF |
- |
Thùng dầu thủy lực |
220 lít |
Thùng nước
|
220 lít |
Thùng nước bổ sung thêm |
290 lít |
Các đặc tính hệ thống dẫn động
|
Tốc độ trải
|
0 - 15 m/phút
|
Tốc độ lúc di chuyển (không làm việc) |
0 - 35 m/phút
|
Bánh xích
|
Số lượng
|
3 |
Lắp đặt
|
2 ở phía trước / 1 ở phía sau |
Kích thước (L x W x H)
|
1,340 mm x 260 mm x 550 mm |
Điều chỉnh độ cao của máy
|
Bằng thuỷ lực
|
1,000 mm
|
Bằng cơ khí
|
280 mm
|
Điều chỉnh độ cao của máy *3
|
Máy cơ sở không bao gồm hệ thống cấp nạp nhiên liệu
|
5,400 mm x 2,400 mm x 2,650 mm |
Máy cơ sở gồm cả băng tải (đai) |
7,300 mm x 2,550 mm x 2,750 mm |
Máy cơ sở gồm cả băng tải (đai gập lại được) |
6,700 mm x 2,550 mm x 2,950 mm |
Máy cơ sở gồm cả băng tải (vít xoắn) |
6,750 mm x 2,500 mm x 2,800 mm |
Băng tải (đai) không bao gồm máng trượt |
5,500 mm x 1,050 mm x 680 mm |
Băng tải (đai gập lại được) không bao gồm máng trượt |
6,200 mm x 1,050 mm x 930 mm |
Băng tải (vít xoắn) không bao gồm máng trượt |
5,100 mm x 1,150 mm 1,000 mm |
Trống cào |
2,200 mm x 800 mm x 1,680 mm |
Trọng lượng máy *4
|
Trọng lượng khô của máy bao gồm cả băng tải (đai) |
9,800 kg
|
Trọng lượng vận hành, CE*5
của máy cơ sở, có bao gồm cả băng tải (đai) |
10,350 kg
|
Trọng lượng vận hành tối đa (thùng chứa đầy, trống cào và băng tải loại vít xoắn, không có khuôn) |
12,950 kg
|
Trống cào, bề rộng làm việc 600mm |
1,100 kg
|
Băng tải loại vận chuyển bê tông bằng đai |
850 kg
|
Băng tải loại vận chuyển bê tông bằng đai, thiết kế gập lại được |
920 kg
|
Băng tải loại vận chuyển bê tông bằng vít xoắn |
1,300kg |
*1
> Vui lòng tham khảo tư vấn của nhà máy đối với những ứng dụng đặc biệt hoặc những khuôn trải offset dạng khác
*2
> Vui lòng tham khảo tư vấn của nhà máy đối với các ứng dụng có bề rộng trải đặc biệt
*3
> Tất cả kích thước này đều là kích thước tối thiểu không bao gồm khuôn trải offset
*4 > Trọng lượng máy tùy thuộc vào các phụ kiện lắp theo từng ứng dụng và bề rộng làm việc
*5> Trọng lượng máy với nửa thùng nước, nửa thùng nhiên liệu, thợ vận hành 75kg và bộ dụng cụ đi kèm
|