xe rùa, vogele, máy trải nhựa vogele, xe vogele, máy thảm nhựa vogele, xe trải nhựa vogele, xe rùa vogele, máy rùa vogele, máy trải nhựa xe trải nhựa, may trai nhua, máy trải nhựa voegele, máy trải nhựa mới, máy trải nhựa chính hãng, máy trải nhựa cũ, máy trải nhựa đã qua sử dụng, máy trải nhựa voegele cũ, máy trải nhựa đường, máy trải bê tông xi măng, máy trải nhựa giá rẻ, xe trải nhựa s1303-3

Sản phẩm

SUPER 1303-3


Động cơ
Diesel Deutz
Công suất
74,4kW
Chiều rộng vận chuyển
1.85 m
Bề rộng trải tối đa
4.5 m
Công suất trải tối đa
250 tấn/h
Tiêu chuẩn khí thải EU Stage 3a / US EPA Tier 3
Tải Brochure SUPER-1303-3-Catalog.pdf

Các đặc điểm nổi bật



  • Các con đường nhỏ trong thành phố, đường làng, đường cao tốc... hay các khu vực nhỏ đến trung bình - nếu công việc trải thảm nhựa là bắt buộc cần thiết thì máy trải nhựa Vogele S1303-3 sẽ giúp bạn hoàn thành suất sắc công việc.
  • Máy trải nhựa tiên tiến này có thiết kế cực kỳ nhỏ gọn và khả năng vận hành tuyệt vời. Chiều rộng cơ bản 1,85m và chiều dài tổng thể chỉ 4,95m khiến cho Xe trải nhựa Vogele S1303-3 trở nên lý tưởng cho các công việc trong không gian hạn chế.
  • Hệ điều hành VÖGELE ErgoPlus 3 đã được bổ sung bởi nhiều tính năng tiện dụng và chức năng. Ví dụ, bảng điều khiển của máy trải đi kèm với màn hình màu lớn cung cấp khả năng đọc tuyệt vời ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.
  • Mặc dù là một thiết bị có kích thước nhỏ gọn, Máy trải nhựa S1303-3 nổi bật nhờ hiệu năng tuyệt vời nhờ khái niệm tổng thể hoàn hảo của nó. Được trang bị động cơ diesel có công suất 74,4kW, công suất trải tối đa tới 250 tấn / giờ.
  • Đi kèm với bàn đầm nối dài AB 340 TV cho chiều rộng lát lên tới 4,5m, Vogele S1303-3 cũng thuận tiện xử lý các không gian làm việc cỡ trung bình.

Thông số kỹ thuật


 
 
BĂNG TẢI VÀ GUỒNG XOẮN CỦA MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1303
Băng tải 2, các thanh gạt liệu thay thế được, chạy ngược được.
Dẫn động Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên băng tải
Tốc độ Lên đến 29.4 m/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động)
Guồng xoắn 2 trục, cánh xoắn thay thế được, có thể xoay ngược được
Đường kính 300 mm
Dẫn động Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên của trục xoắn
Tốc độ
Lên đến 85 vòng/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động)
Chiều cao (tiêu chuẩn)
Thay đổi trong khoảng 13 cm, chỉnh bằng cơ khí
Chiều cao (tuỳ chọn)
Thay đổi trong khoảng 13 cm, chỉnh bằng thuỷ lực
BÀN ĐẦM
AB 340  
Chiều rộng cơ sở 1.8 m
Phạm vi thảm
1.8 m đến 3.4 m
Bề rộng thảm tối đa 4.5 m
Chiều rộng thảm tối thiểu
0.75 m
Reduction in width by cut-off shoe 2 x 52.5 cm
Loại bàn đầm TV
Bề dày thảm lên đến 25 cm
Gia nhiệt bàn đầm Bằng điện qua các thanh xông
Nguồn điện cấp Máy phát điện xoay chiều 3 pha
KÍCH THƯỚC (VẬN CHUYỂN) VÀ KHỐI LƯỢNG
Chiều dài Phần xe kéo và bàn đầm
AB 340 TV
4.95 m
Khối lượng Phần xe kéo và bàn đầm
AB 340 TV Thảm với bề rộng 3.4m 10.5 tấn
  Thảm với bề rộng 4.5 m 11.2 tấn

 

Ghi chú: AB = Bàn đầm nới rộng, V = Với bộ bàn là rung, TV = Với thanh băm và bàn là rung

* Đặc tính kỹ thuật của máy trải nhựa Vogele S1303 có thể được cải tiến mà không báo trước.

 

ĐỘNG CƠ MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1303
Động cơ Động cơ diesel (4 xi lanh)
Nhà sản xuất Deutz
Loại  TD 3.6 L4
Công suất  
Thông thường 74.4 kW ở 2000 vòng / phút (theo DIN)
ECO Mode 68.7 kW ở 1600 vòng / phút
Tiêu chuẩn khí thải EU Stage 3a, US EPA Tier 3
Thùng nhiên liệu 100 lít
KHUNG GẦM XE
Bánh trước
4, lắp trên giá chuyển hướng bogie
Loại bánh cao su
Lốp nhựa đặc, đàn hồi
Cỡ bánh trước
460/250 - 310mm
Bánh sau
2, lốp khí nén hoặc lốp chứa nước
Cỡ lốp
365/80 R 20
Dẫn động
Thuỷ lực dẫn động độc lập 2 bên
Tiêu chuẩn
2 bánh lốp sau và 2 lốp trước
Tốc độ  
Lúc trải Lên đến 30 m / phút, thay đổi vô cấp
Lúc di chuyển Lên đến 20 km / h, thay đổi vô cấp
Bán kính quay
Tối thiểu 3.8 m (khớp xoay), đo ngoài
PHỄU TIẾP LIỆU
Sức chứa 10 tấn
Chiều rộng 3265 mm
Chiều cao phễu 570 mm (Tính từ đáy phễu)
Con lăn đẩy Dao động (xoay tự do)
Vị trí
Lắp hướng về trước 80 mm