|
BĂNG TẢI VÀ GUỒNG XOẮN CỦA MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1303 |
Băng tải |
2, các thanh gạt liệu thay thế được, chạy ngược được. |
Dẫn động |
Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên băng tải
|
Tốc độ |
Lên đến 29.4 m/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động) |
Guồng xoắn |
2 trục, cánh xoắn thay thế được, có thể xoay ngược được |
Đường kính |
300 mm |
Dẫn động |
Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên của trục xoắn |
Tốc độ
|
Lên đến 85 vòng/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động) |
Chiều cao (tiêu chuẩn)
|
Thay đổi trong khoảng 13 cm, chỉnh bằng cơ khí
|
Chiều cao (tuỳ chọn)
|
Thay đổi trong khoảng 13 cm, chỉnh bằng thuỷ lực
|
|
|
BÀN ĐẦM |
AB 340 |
|
Chiều rộng cơ sở |
1.8 m |
Phạm vi thảm
|
1.8 m đến 3.4 m
|
Bề rộng thảm tối đa |
4.5 m |
Chiều rộng thảm tối thiểu
|
0.75 m
|
Reduction in width by cut-off shoe |
2 x 52.5 cm |
Loại bàn đầm |
TV
|
Bề dày thảm |
lên đến 25 cm |
Gia nhiệt bàn đầm |
Bằng điện qua các thanh xông |
Nguồn điện cấp |
Máy phát điện xoay chiều 3 pha |
KÍCH THƯỚC (VẬN CHUYỂN) VÀ KHỐI LƯỢNG |
Chiều dài |
Phần xe kéo và bàn đầm |
AB 340 TV
|
4.95 m |
Khối lượng |
Phần xe kéo và bàn đầm |
AB 340 TV |
Thảm với bề rộng 3.4m 10.5 tấn
|
|
Thảm với bề rộng 4.5 m 11.2 tấn
|