|
BĂNG TẢI VÀ GUỒNG XOẮN CỦA MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1603 |
Băng tải |
2, các thanh gạt liệu thay thế được, chạy ngược được. |
Dẫn động |
Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên băng tải
|
Tốc độ |
Lên đến 34 m/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động) |
Guồng xoắn |
2 trục, cánh xoắn thay thế được, có thể xoay ngược được |
Đường kính |
400 mm |
Dẫn động |
Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên của trục xoắn |
Tốc độ
|
Lên đến 84 vòng/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động) |
Chiều cao
|
Thay đổi trong khoảng 15 cm, chỉnh bằng cơ khí, vị trí cao nhất 10cm so với mặt đất
|
Bôi trơn
|
Hệ thống bôi trơn tập trung tự động với bơm mỡ điều khiển bằng điện
|
|
BÀN ĐẦM |
AB 480 |
|
Chiều rộng cơ sở |
2.55 m |
Phạm vi thảm
|
2.55 m đến 4.8 m
|
Bề rộng thảm tối đa |
6.3m |
Loại bàn đầm |
TV
|
Bề dày thảm |
lên đến 30 cm |
Gia nhiệt bàn đầm |
Bằng điện qua các thanh xông |
Nguồn điện cấp |
Máy phát điện xoay chiều 3 pha |
KÍCH THƯỚC (VẬN CHUYỂN) VÀ KHỐI LƯỢNG |
Chiều dài |
Phần xe kéo và bàn đầm |
AB 480 TV
|
6.04 m |
Khối lượng |
Phần xe kéo và bàn đầm |
AB 480 TV |
Thảm với bề rộng 4.8m 17 tấn
|