|
ĐỘNG CƠ (Sử dụng cho tất cả các nước trừ EU/EFTA/USA/CANADA)
|
Động cơ
|
Động cơ diesel (6 máy), hiệu Cummins, làm mát bằng nước
|
Kiểu |
QSB6.7-C203 |
Tiêu chuẩn
|
EU Stage 3a, US EPA Tier 3
|
Công suất
|
Tiêu chuẩn: 151 kW ở 2,000 v/p (theo DIN)
|
|
Chế độ ECO: 153 kW ở 1,700 v/p
|
Thùng nhiên liệu
|
430 lít
|
Hệ thống điện
|
24 V
|
KHUNG GẦM XE
|
Các bánh xích
|
Được trang bị guốc cao su
|
Diện tích tiếp xúc với mặt đất
|
3,060 mm x 305 mm
|
Hệ thống treo
|
Cố định
|
Tăng xích
|
Bằng lò xo
|
Ga lê chạy
|
Được bôi mỡ suốt dòng đời sử dụng
|
Truyền động
|
Các bánh xích được dẫn động độc lập bằng thuỷ lực và được điều khiển bằng điện
|
Tốc độ
|
Tốc độ trải đạt đến 25 m/p, có thể điều chỉnh
|
|
Di chuyển đạt đến 4.5 km/h, có thể điều chỉnh
|
Chuyển hướng
|
Bằng cách điều chỉnh tốc độ các bánh xích
|
Phanh chính
|
Bằng thuỷ lực
|
Phanh tay
|
Hệ thống phanh nhiều đĩa, giữ bằng lò xo, không cần bảo dưỡng
|
PHỄU TIẾP LIỆU
|
Sức chứa
|
14 tấn
|
Chiều rộng
|
3,265 m
|
Chiều cao phễu
|
615 mm (tính từ đáy phễu)
|
Con lăn đẩy
|
dao động, biên độ dao động trong khoảng 75 mm và 150 mm
|
BĂNG TẢI VÀ GUỒNG XOẮN CỦA MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1900-3
|
|
Băng tải |
2, các thanh gạt liệu thay thế được, chạy ngược được. |
Dẫn động |
Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên băng tải
|
Tốc độ
|
Lên đến 34 m/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động)
|
Guồng xoắn |
2 trục, cánh xoắn thay thế được, có thể xoay ngược được |
Đường kính |
400 mm |
Dẫn động |
Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên của trục xoắn |
Tốc độ |
Lên đến 84 vòng/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động) |
Chiều cao |
Thay đổi trong khoảng 15 cm, chỉnh bằng cơ khí, vị trí cao nhất 10cm so với mặt đất
|
Bôi trơn |
Hệ thống bôi trơn tập trung tự động với bơm mỡ điều khiển bằng điện
|
|
|
BÀN ĐẦM
|
AB 300
|
Chiều rộng cơ sở : 3m
|
|
Phạm vi thảm tối đa (TV/TP1) : 11m
|
|
Loại bàn đầm: TV, TP1, TP2
|
AB 300 HD
|
Chiều rộng cơ sở : 3m
|
|
Phạm vi thảm tối đa (TV) : 9m
|
|
Loại bàn đầm: TV
|
Bề dày thảm
|
Lên đến 40 cm (SB 300)
|
Gia nhiệt bàn đầm |
Bằng điện qua các thanh xông |
Nguồn điện cấp |
Máy phát điện xoay chiều 3 pha
|
AB 500
|
Chiều rộng cơ sở : 2.55m - 5m
|
|
Phạm vi thảm tối đa (TV/TP1/TP2) : 8.5m
|
|
Loại bàn đầm: TV, TP1, TP2, TP2 Plus
|
AB 600
|
Chiều rộng cơ sở : 3m - 6m
|
|
Phạm vi thảm tối đa (TV) : 9.5m
|
|
Phạm vi thảm tối đa (TV2 Plus) : 8.5m |
|
Loại bàn đầm: TV, TP1, TP2, TP2 Plus
|
KÍCH THƯỚC (VẬN CHUYỂN) VÀ KHỐI LƯỢNG |
Chiều dài |
Phần xe kéo và bàn đầm |
AB 500/ 600
|
TV : 6.6m
|
|
TP1/TP2/TP2 Plus : 6.73 m
|
SB 300
|
TV/TP1/TP2 : 6.5 m
|
SB 300 HD |
TV : 6.5 m |
Khối lượng |
Phần xe kéo và bàn đầm |
AB 500 TV
|
Thảm với bề rộng 5 m là 20,900 kg
|
|
Thảm với bề rộng 8.5 m là 23,500 kg |
Ghi chú: AB = Bàn đầm nới rộng, V = Với bộ bàn là rung, TV = Với thanh băm và bàn là rung
*Không dành cho SB 300 HD
Đặc tính kỹ thuật của máy trải nhựa Vogele S1900-3 có thể được cải tiến mà không báo trước |